Có 2 kết quả:
耿餅 gěng bǐng ㄍㄥˇ ㄅㄧㄥˇ • 耿饼 gěng bǐng ㄍㄥˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dried persimmon (from Geng village, Heze 荷澤|荷泽, Shandong)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dried persimmon (from Geng village, Heze 荷澤|荷泽, Shandong)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh